Trong thi công xây dựng, lắp đặt cơ khí, hệ thống điện nước hay các công trình dân dụng, bulong nở là phụ kiện không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều người dùng băn khoăn không biết nên chọn bulong nở inox hay bulong nở sắt, đâu là loại phù hợp nhất với công trình của mình? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai dòng sản phẩm này để đưa ra lựa chọn tối ưu.
1. Tổng quan về bulong nở inox và bulong nở sắt
- Bulong nở inox: Là loại bulong được sản xuất từ inox (thép không gỉ), phổ biến nhất là inox 304 và inox 316. Ưu điểm nổi bật là chống gỉ, chịu lực tốt, độ bền cao, thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Bulong nở sắt: Là loại bulong làm từ thép thường, được mạ kẽm hoặc xi để hạn chế gỉ sét. Loại này có giá thành rẻ hơn, dùng phổ biến trong công trình nội thất hoặc nơi khô ráo.
2. So sánh bulong nở inox và bulong nở sắt
Tiêu chí |
Bulong nở inox |
Bulong nở sắt |
Chất liệu |
Inox 304/316 - chống gỉ, không bị ăn mòn |
Thép thường, mạ kẽm, dễ bị oxy hóa |
Khả năng chịu lực |
Rất cao, thích hợp dùng cho tải trọng lớn |
Tương đối, phù hợp công trình nhẹ |
Độ bền theo thời gian |
10-20 năm tùy điều kiện môi trường |
3-5 năm, dễ hư hỏng nếu bị ẩm |
Ứng dụng phổ biến |
Ngoài trời, ven biển, nhà máy, công nghiệp |
Trong nhà, trần thạch cao, nội thất |
Thẩm mỹ |
Sáng bóng, không gỉ sét, bền đẹp |
Có thể bị xỉn màu, rỉ sét theo thời gian |
Giá thành |
Cao hơn, tương xứng với chất lượng |
Rẻ, phù hợp công trình tiết kiệm |
3. Nên chọn bulong nở inox hay bulong nở sắt?
Tùy vào đặc điểm công trình và yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp:
- Nên chọn bulong nở inox khi:
+ Thi công ngoài trời, nơi tiếp xúc mưa nắng, hơi ẩm hoặc hóa chất.
+ Lắp đặt thiết bị cần chịu tải trọng lớn, độ rung cao như máy móc công nghiệp.
+ Yêu cầu thẩm mỹ cao như lan can kính, bảng hiệu ngoài trời, nội thất cao cấp.
+ Cần tuổi thọ lâu dài, ít bảo trì.
- Nên chọn bulong nở sắt khi:
+ Thi công trong nhà, khu vực khô ráo, ít ảnh hưởng thời tiết.
+ Dự án có ngân sách hạn chế, chỉ yêu cầu kết nối tạm thời hoặc nhẹ.
+ Lắp đặt các chi tiết nhỏ, không chịu lực lớn như khung tranh, tủ treo, hệ thống điện nhẹ.